Uống thuốc trị HP bị mất ngủ có thật không?
Thuốc trị HP được dùng trong điều trị các bệnh về dạ dày và tá tràng do nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H.pylori). Thuốc có tác dụng tiêu diệt làm giảm số lượng vi khuẩn và kìm hãm hoạt động của chúng. Tuy vậy, thuốc trị HP có thể gây ra vô số tác dụng phụ như mất ngủ. Uống thuốc trị HP bị mất ngủ đến từ nguyên nhân nào và làm thế nào để cải thiện?
Tìm hiểu về thuốc trị HP
Vi khuẩn Helicobacter pylori (H.pylori) là một loại vi khuẩn Gram âm hình xoắn, kỵ khí vi mô, có khả năng xâm nhập vào lớp niêm mạc, dạ dày, tá tràng. Đây là nguyên nhân gây ra các bệnh về dạ dày như viêm dạ dày, bệnh loét dạ dày – tá tràng (PUD), ung thư tuyến dạ dày và u lympho liên kết với niêm mạc dạ dày (MALT). Tổ chức Y tế Thế giới phân loại vi khuẩn H.pylori vào nhóm gây ung thư nhóm I với nguy cơ gây ung thư dạ dày cao. Ngoài các bệnh về tiêu hóa, vi khuẩn H.pylori còn là nguyên nhân gây ra các bệnh khác như bệnh tim thiếu máu cục bộ, đột quỵ, bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson và thiếu máu do thiếu sắt.
Trong một số báo cáo khác, một số bệnh nhân viêm dạ dày đã tự khỏi nhiễm H.pylori mà không cần điều trị kháng sinh. Mặc dù tỷ lệ nhiễm H.pylori đã giảm ở các nước phát triển, nhưng vẫn duy trì phổ biến ở các nước đang phát triển. Nhiễm H.pylori thường được điều trị bằng ít nhất hai loại kháng sinh khác nhau cùng một lúc. Việc này nhằm ngăn chặn vi khuẩn phát triển khả năng kháng thuốc đối với một loại kháng sinh nhất định.
Các liệu pháp điều trị Helicobacter pylori phổ biến gồm:
- Liệu pháp ba thuốc: Bao gồm clarithromycin, amoxicillin và thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường dùng hai lần mỗi ngày và khuyến cáo kéo dài trong 14 ngày để tăng hiệu quả diệt khuẩn. Tại Mỹ, tỷ lệ diệt khuẩn của liệu pháp ba thuốc dưới 80%, đặc biệt giảm mạnh khi có sự kháng clarithromycin. Một phân tích tổng hợp cho thấy tỷ lệ diệt khuẩn của phác đồ này đạt 90% với các chủng nhạy clarithromycin, nhưng chỉ 22% với các chủng kháng thuốc.
- Liệu pháp bốn thuốc không chứa bismuth: Đây là một liệu pháp điều trị thay thế cho việc tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori (H.pylori) trong bối cảnh tỷ lệ kháng clarithromycin ngày càng tăng. Liệu pháp sử dụng esomeprazole, clarithromycin, amoxicillin, metronidazole trong 10 – 14 ngày. Liệu pháp bốn thuốc không chứa bismuth có thể được thực hiện tiếp nối hoặc đồng thời.
- Liệu pháp bốn thuốc chứa bismuth: Liệu pháp bốn thuốc bismuth bao gồm bismuth subsalicylate, metronidazole, tetracycline và PPI dùng trong 14 ngày. Phác đồ này đơn giản hơn so với liệu pháp bốn thuốc tiêu chuẩn. Nếu tetracycline không có sẵn, có thể thay thế bằng doxycycline. Các thử nghiệm ở Bắc Mỹ cho thấy liệu pháp bốn thuốc chứa bismuth trong 10 ngày đạt tỷ lệ diệt khuẩn trung bình là 91%. Phân tích tổng hợp năm 2013 từ 12 thử nghiệm ngẫu nhiên ghi nhận tỷ lệ tiêu diệt H.pylori tương đương giữa liệu pháp bốn thuốc bismuth (78%) và liệu pháp ba thuốc clarithromycin (69%). Kháng metronidazole ít ảnh hưởng đến hiệu quả của liệu pháp bốn thuốc bismuth và có thể được khắc phục bằng cách tăng liều, thời gian hoặc tần suất điều trị.
- Dùng levofloxacin: Đây là liệu pháp thay thế cho liệu pháp ba thuốc, bao gồm một chất ức chế bơm proton (PPI) cùng với amoxicillin và levofloxacin. Tuy vậy, tỷ lệ kháng levofloxacin ngày càng tăng, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Kháng levofloxacin làm giảm tỷ lệ thành công của các phác đồ chứa levofloxacin từ 20% – 40%.
- Liệu pháp kết hợp bismuth và levofloxacin: Một nhóm các nhà nghiên cứu Trung Quốc đã báo cáo rằng phác đồ sử dụng esomeprazole, levofloxacin, bismuth, amoxicillin cũng đạt tỷ lệ tiêu diệt vi khuẩn H.pylori ở một quần thể có tỷ lệ kháng kháng sinh cao, khoảng 86.66%.
- Liệu pháp ưu tiên hai (second line): Liệu pháp thứ hai có thể sử dụng các phác đồ dựa trên quinolone, bismuth và liệu pháp bốn loại thuốc. Không nên lặp lại phác đồ điều trị ban đầu và phác đồ thứ hai cần có ít nhất một kháng sinh khác. Liệu pháp thứ hai được lựa chọn phụ thuộc vào phác đồ đã sử dụng ở giai đoạn đầu. Một phân tích tổng hợp từ 115 nghiên cứu khác nhau cho thấy, tỷ lệ khỏi bệnh của liệu pháp bốn thuốc tốt hơn so với ba thuốc (83% so với 76%), và điều trị bốn thuốc trong 14 ngày có tỷ lệ khỏi bệnh cao hơn so với phác đồ 7 ngày (91% so với 81%).
- Probiotic: Việc sử dụng probiotics, đặc biệt là các loài Lactobacillus như liệu pháp bổ sung trong diệt trừ H.pylori đã được nghiên cứu rộng rãi với kết quả đa dạng. Một số nghiên cứu cho thấy probiotics cải thiện tỷ lệ diệt trừ khi kết hợp với phác đồ điều trị tiêu chuẩn, trong khi các nghiên cứu khác lại không cho thấy lợi ích rõ rệt nhưng thường giúp giảm tác dụng phụ liên quan đến kháng sinh, từ đó cải thiện sự tuân thủ điều trị. Một phân tích tổng hợp cho thấy việc bổ sung probiotics có thể mang lại lợi ích cả về hiệu quả và khả năng dung nạp trong điều trị H.pylori.
Uống thuốc trị HP bị mất ngủ có thật hay không?
Uống thuốc trị HP bị mất ngủ không? Một số loại thuốc trị HP có thể gây mất ngủ do các cơ chế tác động đến cơ thể, chẳng hạn như:
- Thuốc trị HP chứa các chất tác động đến hệ thần kinh, làm gián đoạn chu kỳ ngủ – thức của cơ thể.
- Thuốc trị HP tác động đến sự cân bằng hormone, trong đó có hormone serotonin và histamine. Đây là những hormone có tác dụng điều chỉnh giấc ngủ.
- Một số loại thuốc trị HP có chứa caffeine có thể gây mất ngủ.
- Thuốc trị HP có thể làm giảm lượng axit trong dạ dày, ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và giấc ngủ.
Uống thuốc trị HP bị mất ngủ không? Một số loại thuốc trị HP có thể gây mất ngủ do các cơ chế tác động đến cơ thể.
Một số loại thuốc trị HP gây mất ngủ
Uống thuốc trị HP bị mất ngủ đến từ tác động tiêu cực đến hệ thần kinh trung ương của các loại thuốc này. Một số loại thuốc trị HP gây mất ngủ bao gồm:
1. Clarithromycin
Clarithromycin là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng ở ngực như viêm phổi, các vấn đề về da như viêm mô tế bào và nhiễm trùng tai. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị vi khuẩn Helicobacter pylori, nguyên nhân có thể gây ra loét dạ dày.
Clarithromycin có các tác dụng phụ gây hại cho hệ thần kinh, kích thích hệ thần kinh trung ương như mất ngủ, hưng cảm, loạn thần và động kinh không co giật. Triệu chứng buồn ngủ có xảy ra nhưng khá hiếm gặp. Cơ chế gây ra độc tính thần kinh này của Clarithromycin theo một số giả thuyết là do khả năng gây độc trực tiếp lên hệ thần kinh, rối loạn điều hòa hormone, đặc biệt là cortisol của nó. Hoặc gây rối loạn prostaglandin và ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa thuốc ở gan. Ngoài ra, Clarithromycin cũng được cho là có ảnh hưởng đến sự dẫn truyền GABA. Các nghiên cứu in vitro gần đây đã xác nhận tác dụng đối kháng GABA của thuốc.
2. Amoxicillin
Amoxicillin là một loại kháng sinh thuộc nhóm penicillin, thường được sử dụng trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn như nhiễm trùng ngực (bao gồm cả viêm phổi) và áp xe răng. Amoxicillin cũng có thể được sử dụng cùng với các loại kháng sinh và thuốc khác để điều trị loét dạ dày.
Mặc dù tác dụng mất ngủ ít xảy ra khi dùng Amoxicillin, tuy nhiên vẫn ghi nhận trường hợp người bệnh bị rối loạn giấc ngủ, khó duy trì giấc ngủ. Ngoài ra, sự rối loạn của hệ vi sinh vật có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ.
Amoxicillin ít gây mất ngủ nhưng vẫn gây rối loạn giấc ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
3. Metronidazol
Metronidazole là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Metronidazol hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của một số loại vi khuẩn và ký sinh trùng nhất định. Metronidazole cũng có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác để điều trị một số loét dạ dày và ruột do vi khuẩn H.pylori gây ra.
Metronidazole có thể gây mất ngủ ở một số người do tác động lên hệ thần kinh trung ương. Lí do là vì:
- Metronidazole có khả năng vượt qua hàng rào máu não và tác động trực tiếp đến hệ thần kinh, có thể dẫn đến cảm giác kích thích, lú lẫn và lo âu.
- Metronidazole có thể ức chế thụ thể GABA-A, một loại thụ thể có vai trò quan trọng trong việc giảm hoạt động thần kinh, giúp thư giãn và cải thiện giấc ngủ. Khi hoạt động của GABA bị giảm, điều này có thể dẫn đến tình trạng khó ngủ.
4. Levofloxacin
Levofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra ở đường hô hấp trên, da và các cấu trúc liên quan đến da, đường tiết niệu và tuyến tiền liệt. Levofloxacin còn được dùng trong điều trị sau phơi nhiễm với bệnh than do hít và bệnh dịch.
Các tác dụng phụ của Levofloxacin liên quan đến hệ thần kinh trung ương bao gồm đau đầu, chóng mặt, lo âu, run rẩy, mất ngủ, ảo giác, co giật và trầm cảm. Những triệu chứng này có thể làm giảm khả năng thư giãn của cơ thể, dẫn đến tình trạng khó ngủ. Sự xuất hiện của những triệu chứng này có thể liên quan đến khả năng gắn kết của Levofloxacin với thụ thể GABA, cũng như khả năng khác nhau của chúng trong việc hoạt động như một chất đối kháng GABA và gắn với thụ thể N-methyl-D-aspartate.
Levofloxacin hoạt động như một chất đối kháng GABA, ảnh hưởng đến giấc ngủ.
5. Thuốc ức chế bơm proton
Thuốc ức chế bơm proton (PPI) là một nhóm thuốc có tác dụng làm giảm sản xuất axit dạ dày, từ đó làm giảm các triệu chứng trào ngược axit mãn tính (GERD) và loét dạ dày. Thuốc ức chế bơm proton thường được kê đơn theo chỉ định của bác sĩ.
Nhiều báo cáo đã ghi nhận có những tác động đến hệ thần kinh khi dùng thuốc ức chế bơm proton. Dưới đây là một số ảnh hưởng của thuốc ức chế bơm proton tác động đến hệ thần kinh và giấc ngủ:
- Thiếu hụt vitamin B12: PPI làm tăng pH dạ dày, ảnh hưởng đến sự hấp thu vitamin B12, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt. Thiếu vitamin B12 có thể gây suy giảm chức năng thần kinh và tác động đến nhận thức, trí nhớ, có thể gây mất ngủ và rối loạn giấc ngủ.
- Thiếu magie: Thuốc ức chế bơm proton có thể gây giảm magie máu, một yếu tố quan trọng cho chức năng hệ thần kinh. Thiếu magie có thể dẫn đến kích độc tế bào thần kinh do tăng dòng ion canxi, gây ra rối loạn chức năng tế bào và thậm chí là mất ngủ, vì magie có vai trò điều hòa hoạt động của thụ thể N-methyl-D-aspartate (NMDA) liên quan đến giấc ngủ.
- Ức chế V-ATPase: Thuốc ức chế bơm proton có thể ức chế trực tiếp bơm proton V-ATPase trong lysosome, gây rối loạn quá trình tự thực và tích tụ protein, liên quan đến các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer. Sự suy giảm chức năng lysosome có thể làm suy yếu hệ thần kinh, gây rối loạn giấc ngủ và mất ngủ.
- Lão hóa tế bào nội mô: Thuốc ức chế bơm proton có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa tế bào nội mô, dẫn đến suy giảm chức năng tuần hoàn vi mô, ảnh hưởng đến chức năng thần kinh ngoại biên, từ đó gây rối loạn giấc ngủ, thậm chí là mất ngủ, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Tác động đến ATPase H+/K+ ngoài dạ dày: Biểu hiện của ATPase H+/K+ trong các mô ngoài dạ dày như đám rối mạch mạc và tai trong có thể liên quan đến các tác động thần kinh trung ương của thuốc ức chế bơm proton, góp phần gây rối loạn giấc ngủ và mất ngủ.
Khi dùng thuốc trị HP gây mất ngủ có nên ngưng dùng thuốc không?
Nếu gặp tình trạng mất ngủ khi sử dụng thuốc điều trị HP, người bệnh không nên tự ý ngưng thuốc mà chưa có chỉ định từ bác sĩ. Phác đồ điều trị HP thường kết hợp giữa kháng sinh và thuốc ức chế tiết axit dạ dày. Việc ngưng thuốc đột ngột có thể làm giảm hiệu quả điều trị, dẫn đến nguy cơ kháng kháng sinh hoặc tái phát nhiễm HP.
Trong trường hợp mất ngủ trầm trọng hơn, người bệnh nên thông báo với bác sĩ để được tư vấn. Bác sĩ có thể cân nhắc điều chỉnh liều lượng, thay đổi loại thuốc hoặc đưa ra biện pháp giảm thiểu tác dụng phụ như thay đổi thời gian sử dụng thuốc hoặc áp dụng các phương pháp hỗ trợ giấc ngủ phù hợp. Việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong việc loại trừ vi khuẩn HP.
Một số tác dụng phụ khác của thuốc trị HP
Ngoài việc uống thuốc trị HP bị mất ngủ, thuốc còn gây ra một số tác dụng phụ khác nhưng phần lớn có cường độ nhẹ, thoáng qua và không ảnh hưởng đến quá trình điều trị. Một số tác dụng phụ phổ biến khi dùng thuốc trị HP:
- Đau đầu.
- Thay đổi vị giác, cảm nhận có vị kim loại khó chịu.
- Khó chịu ở đường tiêu hóa, buồn nôn, khó tiêu, táo bón, tiêu chảy.
- Phát ban.
- Phân và lưỡi chuyển màu tối.
Ngoài mất ngủ, thuốc trị HP có thể gây nhiều tác dụng phụ khác như buồn nôn.
Cách giảm tác dụng phụ mất ngủ của thuốc trị HP
Sử dụng thuốc trị HP để tiêu diệt vi khuẩn H.pylori và giảm tình trạng viêm loét là việc vô cùng quan trọng trong điều trị các bệnh về dạ dày. Tuy nhiên, nếu người bệnh gặp các tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh có thể tham khảo các biện pháp điều trị mất ngủ sau:
- Trước khi được kê đơn, người bệnh cần trao đổi chi tiết với bác sĩ về các vấn đề sức khỏe hiện tại như dị ứng, các loại thuốc đang sử dụng.
- Trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh cần tuân thủ đúng liệu trình dùng thuốc về thời gian và liều lượng nhằm tối ưu khả năng tiêu diệt vi khuẩn và hạn chế tình trạng kháng thuốc. Người bệnh cũng nên theo dõi sức khỏe kỹ lưỡng và đến khám ngay nếu có bất kỳ triệu chứng hoặc dấu hiệu bất thường nào ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
- Đảm bảo ăn chín, uống sôi và tạo thói quen ăn uống điều độ. Nên chia nhỏ bữa ăn thành nhiều lần trong ngày để giảm áp lực cho dạ dày. Sau khi ăn, nên nghỉ ngơi khoảng 30 phút trước khi tiếp tục công việc. Trong thời gian điều trị, người bệnh nên tránh các thực phẩm có thể kích thích dạ dày như thực phẩm chua, ớt, tỏi, tiêu, hành, thức ăn chiên xào nhiều dầu mỡ, trà đặc. Tránh sử dụng bia, rượu, cà phê hay đồ uống có cồn.
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung nhiều rau xanh và trái cây tươi để tăng cường vitamin và khoáng chất cho cơ thể. Uống tối thiểu 2 lít nước mỗi ngày để giảm tình trạng khô miệng và khó chịu ở cổ họng.
- Khi bị tiêu chảy, cần bổ sung nước và điện giải. Uống nước gừng ấm có thể giúp giảm tình trạng đau bụng.
- Giữ tinh thần thoải mái, tránh lo âu và căng thẳng quá mức.
- Xây dựng thói quen đi ngủ và thức dậy cùng một khung giờ. Tránh sử dụng các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ.
- Tập thể dục nhẹ nhàng bằng cách tham gia các hoạt động thể dục hoặc thể thao nhẹ để tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể.
- Massage nhẹ nhàng, tập thiền để thư giãn tinh thần và xả stress. Bạn cũng có thể bấm huyệt hoặc châm cứu để kích thích tuần hoàn máu và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
- Bổ sung tinh chất tự nhiên như tinh chất Blueberry (chiết xuất việt quất) chứa anthocyanin và pterostilbene giúp bảo vệ tế bào thần kinh và hỗ trợ giấc ngủ. Ngoài ra, tinh chất Ginkgo Biloba (chiết xuất bạch quả) chứa flavonoid và terpenoid, có tác dụng tăng cường tuần hoàn máu và cung cấp oxy cho não, góp phần cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Uống thuốc trị HP bị mất ngủ là vấn đề phổ biến do tác dụng phụ của các loại thuốc tác động đến hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, bạn không được tự ý ngừng dùng thuốc. Thay vào đó, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để cần nhắc giải pháp phù hợp hơn như điều chỉnh liều dùng, thay đổi thuốc hoặc thay thế bằng các liệu pháp khác. Ngoài ra, bạn cần duy trì lối sống lành mình, áp dụng các biện pháp thư giãn nhằm nâng cao chất lượng giấc ngủ.